Có 2 kết quả:

白飯 bái fàn ㄅㄞˊ ㄈㄢˋ白饭 bái fàn ㄅㄞˊ ㄈㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) plain cooked rice
(2) rice with nothing to go with it

Từ điển Trung-Anh

(1) plain cooked rice
(2) rice with nothing to go with it