Có 2 kết quả:
白飯 bái fàn ㄅㄞˊ ㄈㄢˋ • 白饭 bái fàn ㄅㄞˊ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plain cooked rice
(2) rice with nothing to go with it
(2) rice with nothing to go with it
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plain cooked rice
(2) rice with nothing to go with it
(2) rice with nothing to go with it
Bình luận 0